embryotocia nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
embryotocia nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm embryotocia giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của embryotocia.
Từ điển Anh Việt
embryotocia
* danh từ
tiểu sản
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
embryotocia
* kỹ thuật
y học:
sẩy thai