embryosac nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
embryosac nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm embryosac giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của embryosac.
Từ điển Anh Việt
embryosac
* danh từ
(thực vật) túi phôi
embryosac
* danh từ
(thực vật) túi phôi
[ Enter ]
để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ]
để thoát khỏi.[ ↑ ]
hoặc mũi tên xuống [ ↓ ]
để di chuyển giữa các từ được gợi ý.
Sau đó nhấn [ Enter ]
(một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.