embryopathia nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

embryopathia nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm embryopathia giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của embryopathia.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • embryopathia

    * kỹ thuật

    bệnh phổi