embryologist nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
embryologist nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm embryologist giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của embryologist.
Từ điển Anh Việt
embryologist
* danh từ
nhà nghiên cứu về phôi thai, nhà phôi học
Từ điển Anh Anh - Wordnet
embryologist
a physician who specializes in embryology