embryoctony nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

embryoctony nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm embryoctony giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của embryoctony.

Từ điển Anh Việt

  • embryoctony

    /,embri'ɔktəni/

    * danh từ

    (y học) sự giết thai trong dạ con