embryocardia nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

embryocardia nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm embryocardia giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của embryocardia.

Từ điển Anh Việt

  • embryocardia

    * danh từ

    (y học) nhịp tim thai; giai đoạn thai có tim

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • embryocardia

    * kỹ thuật

    y học:

    nhịp tim thai