embroilment nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

embroilment nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm embroilment giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của embroilment.

Từ điển Anh Việt

  • embroilment

    /im'brɔilmənt/

    * danh từ

    sự làm rối rắm

    sự lôi kéo (ai... vào một cuộc chiến tranh...)

    sự làm cho (ai) xung đột (với ai)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • embroilment

    Similar:

    imbroglio: an intricate and confusing interpersonal or political situation