embroiderer nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
embroiderer nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm embroiderer giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của embroiderer.
Từ điển Anh Việt
embroiderer
xem embroider
Từ điển Anh Anh - Wordnet
embroiderer
someone who ornaments with needlework