emblement nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

emblement nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm emblement giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của emblement.

Từ điển Anh Việt

  • emblement

    /'emblmənt/

    * danh từ (pháp lý), (thường) số nhiều

    hoà lợi; vụ lợi

    thổ sản