elytrum nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

elytrum nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm elytrum giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của elytrum.

Từ điển Anh Việt

  • elytrum

    * danh từ

    số nhiều elytra

    cánh cứng