elytra nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
elytra nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm elytra giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của elytra.
Từ điển Anh Việt
elytra
/'elitrɔn/
* danh từ, số nhiều elytra
/'elitrə/
(động vật học) cánh trước, cánh cứng (sâu bọ cánh cứng)