eloper nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

eloper nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm eloper giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của eloper.

Từ điển Anh Việt

  • eloper

    /i'loupə/

    * danh từ

    người trốn đi theo trai

    the eloper s: cặp trai gái đem nhau đi trốn