elopement nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
elopement nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm elopement giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của elopement.
Từ điển Anh Việt
elopement
/i'loupmənt/
* danh từ
sự trốn đi theo trai
Từ điển Anh Anh - Wordnet
elopement
the act of running away with a lover (usually to get married)