elephant's-foot nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
elephant's-foot nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm elephant's-foot giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của elephant's-foot.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
elephant's-foot
South African vine having a massive rootstock covered with deeply fissured bark
Synonyms: tortoise plant, Hottentot bread vine, Hottentot's bread vine, Dioscorea elephantipes
any plant of the genus Elephantopus having heads of blue or purple flowers; America
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).