electrophoretogram nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

electrophoretogram nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm electrophoretogram giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của electrophoretogram.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • electrophoretogram

    * kỹ thuật

    y học:

    điện di đồ