electron-positron pair production nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

electron-positron pair production nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm electron-positron pair production giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của electron-positron pair production.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • electron-positron pair production

    * kỹ thuật

    điện lạnh:

    sinh cặp electron-positron