ekg nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
ekg nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ekg giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ekg.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
ekg
Similar:
electrocardiogram: a graphical recording of the cardiac cycle produced by an electrocardiograph
Synonyms: cardiogram, ECG
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).