ejaculation nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
ejaculation nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ejaculation giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ejaculation.
Từ điển Anh Việt
ejaculation
/i'dʤækjuleiʃn/
* số từ
sự thốt ra, sự văng ra, lời thốt ra, lời văng ra
(sinh vật học) sự phóng (tinh dịch...)
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
ejaculation
* kỹ thuật
y học:
xuất tinh
Từ điển Anh Anh - Wordnet
ejaculation
an abrupt emphatic exclamation expressing emotion
Synonyms: interjection
the discharge of semen in males