eistedfod nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

eistedfod nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm eistedfod giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của eistedfod.

Từ điển Anh Việt

  • eistedfod

    /ais'teðvɔd/

    * danh từ

    cuộc thi thơ, cuộc thi hát (xứ Ga-lơ)