eisenstaedt nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

eisenstaedt nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm eisenstaedt giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của eisenstaedt.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • eisenstaedt

    United States photographer (born in Germany) whose unposed documentary photographs created photojournalism (born in 1898)

    Synonyms: Alfred Eisenstaedt

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).