eijkman nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

eijkman nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm eijkman giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của eijkman.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • eijkman

    Dutch physician who discovered that beriberi is caused by a nutritional deficiency (1858-1930)

    Synonyms: Christiaan Eijkman

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).