eighty/twenty rule (80/20 rule) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

eighty/twenty rule (80/20 rule) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm eighty/twenty rule (80/20 rule) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của eighty/twenty rule (80/20 rule).

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • eighty/twenty rule (80/20 rule)

    * kinh tế

    quy tắc 80/20