eight-track recorder nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
eight-track recorder nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm eight-track recorder giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của eight-track recorder.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
eight-track recorder
* kỹ thuật
máy ghi âm tám vệt
máy ghi tám rãnh