eicosapentaenoic acid nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
eicosapentaenoic acid nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm eicosapentaenoic acid giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của eicosapentaenoic acid.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
eicosapentaenoic acid
an omega-3 fatty acid with 20 carbon atoms; found in fish (especially tuna and bluefish)
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).