eglantine nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
eglantine nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm eglantine giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của eglantine.
Từ điển Anh Việt
eglantine
/'egləntain/
* danh từ
(thực vật học) cây tầm xuân
Từ điển Anh Anh - Wordnet
eglantine
Similar:
sweetbrier: Eurasian rose with prickly stems and fragrant leaves and bright pink flowers followed by scarlet hips
Synonyms: sweetbriar, brier, briar, Rosa eglanteria