efforescent nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
efforescent nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm efforescent giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của efforescent.
Từ điển Anh Việt
efforescent
/,eflɔ:'resnt/
* tính từ
nở hoa ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
(hoá học) lên hoa