effervescency nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

effervescency nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm effervescency giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của effervescency.

Từ điển Anh Việt

  • effervescency

    /,efə'vesns/ (effervescency) /,efə'vesnsi/

    * danh từ

    sự sủi, sự sủi bong bóng

    sự sục sôi, sự sôi nổi