effectivity nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
effectivity nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm effectivity giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của effectivity.
Từ điển Anh Việt
effectivity
xem effective
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
effectivity
* kỹ thuật
toán & tin:
tính hiệu lực
Từ điển Anh Anh - Wordnet
effectivity
Similar:
effectiveness: power to be effective; the quality of being able to bring about an effect
Synonyms: effectualness, effectuality
Antonyms: ineffectiveness