edwy nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
edwy nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm edwy giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của edwy.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
edwy
King of England who was renounced by Northumbria in favor of his brother Edgar (died in 959)
Synonyms: Eadwig
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).