educative nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

educative nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm educative giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của educative.

Từ điển Anh Việt

  • educative

    /'edju:kətiv/

    * tính từ

    có tác dụng giáo dục

    thuộc sự giáo dục

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • educative

    resulting in education

    an educative experience