educable nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
educable nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm educable giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của educable.
Từ điển Anh Việt
educable
/'edjukəbl/
* tính từ
có thể giáo dục được
có thể dạy được (súc vật...)
có thể rèn luyện được (kỹ năng...)