edentate nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
edentate nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm edentate giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của edentate.
Từ điển Anh Việt
edentate
/i'dentit/
* tính từ
(động vật học) thiếu răng
* danh từ
(động vật học) động vật thiếu răng
Từ điển Anh Anh - Wordnet
edentate
primitive terrestrial mammal with few if any teeth; of tropical Central America and South America
Similar:
edental: having few if any teeth
anteaters are edentate animals
Synonyms: edentulate