edaphon nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
edaphon nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm edaphon giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của edaphon.
Từ điển Anh Việt
edaphon
* danh từ
khu hệ sinh vật thổ nhưỡng
edaphon
* danh từ
khu hệ sinh vật thổ nhưỡng
[ Enter ]
để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ]
để thoát khỏi.[ ↑ ]
hoặc mũi tên xuống [ ↓ ]
để di chuyển giữa các từ được gợi ý.
Sau đó nhấn [ Enter ]
(một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.