edaphon nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

edaphon nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm edaphon giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của edaphon.

Từ điển Anh Việt

  • edaphon

    * danh từ

    khu hệ sinh vật thổ nhưỡng