edam nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

edam nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm edam giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của edam.

Từ điển Anh Việt

  • edam

    /'i:dæm/

    * danh từ

    phó mát êđam (Hà-lan)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • edam

    mild yellow Dutch cheese made in balls encased in a red covering