eco-warfare nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
eco-warfare nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm eco-warfare giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của eco-warfare.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
eco-warfare
Similar:
ecoterrorism: violence carried out to further the political or social objectives of the environmentalists
Synonyms: ecological terrorism, ecological warfare
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).