ebnf (extended backus-nauru form) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
ebnf (extended backus-nauru form) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ebnf (extended backus-nauru form) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ebnf (extended backus-nauru form).
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
ebnf (extended backus-nauru form)
* kỹ thuật
toán & tin:
dạng Backus-Nauru mở rộng