earth-received time nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
earth-received time nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm earth-received time giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của earth-received time.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
earth-received time
the coordinated universal time when an event is received on Earth
Synonyms: ERT
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).