earth's magnetic field nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

earth's magnetic field nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm earth's magnetic field giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của earth's magnetic field.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • earth's magnetic field

    * kỹ thuật

    địa từ trường

    điện tử & viễn thông:

    trường từ trái đất

    từ trường trái đất