dystrophy nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

dystrophy nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm dystrophy giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của dystrophy.

Từ điển Anh Việt

  • dystrophy

    /'distrəfi/

    * danh từ

    (y học) sự loạn đường

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • dystrophy

    * kỹ thuật

    y học:

    loạn dưỡng

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • dystrophy

    any degenerative disorder resulting from inadequate or faulty nutrition

    Similar:

    muscular dystrophy: any of several hereditary diseases of the muscular system characterized by weakness and wasting of skeletal muscles