dysphoria nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

dysphoria nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm dysphoria giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của dysphoria.

Từ điển Anh Việt

  • dysphoria

    * danh từ

    (y học) tình trạng cảm thấy khó chịu, không sung sướng

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • dysphoria

    * kỹ thuật

    y học:

    khó ở, bồn chồn

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • dysphoria

    abnormal depression and discontent

    Antonyms: euphoria