dyschylia nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

dyschylia nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm dyschylia giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của dyschylia.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • dyschylia

    * kỹ thuật

    y học:

    loạn nhũ trấp