dynamiter nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

dynamiter nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm dynamiter giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của dynamiter.

Từ điển Anh Việt

  • dynamiter

    /'dainəmaitə/

    * danh từ

    người phá bằng đinamit

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • dynamiter

    a person who uses dynamite in a revolutionary cause

    Synonyms: dynamitist