dvorak nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
dvorak nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm dvorak giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của dvorak.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
dvorak
Czech composer who combined folk elements with traditional forms (1841-1904)
Synonyms: Antonin Dvorak
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).