durmast nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
durmast nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm durmast giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của durmast.
Từ điển Anh Việt
durmast
/'də:mɑ:st/
* danh từ
(thực vật học) cây sồi hoa không cuống
Từ điển Anh Anh - Wordnet
durmast
deciduous European oak valued for its tough elastic wood
Synonyms: Quercus petraea, Quercus sessiliflora