dunnock nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
dunnock nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm dunnock giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của dunnock.
Từ điển Anh Việt
dunnock
/'dʌnək/
* danh từ
(động vật học) chim chích bờ giậu
Từ điển Anh Anh - Wordnet
dunnock
Similar:
hedge sparrow: small brownish European songbird
Synonyms: sparrow, Prunella modularis