dunnage nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

dunnage nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm dunnage giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của dunnage.

Từ điển Anh Việt

  • dunnage

    /'dʌnidʤ/

    * danh từ

    (hàng hải) vật lót hàng (rơm bện, vỏ bào... cho hàng khỏi bị ẩm hoặc bị xây xát)