dunderheaded nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

dunderheaded nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm dunderheaded giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của dunderheaded.

Từ điển Anh Việt

  • dunderheaded

    /'dʌndəhedid/

    * tính từ

    ngốc nghếch, xuẩn ngốc, ngu độn