dullish nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
dullish nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm dullish giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của dullish.
Từ điển Anh Việt
dullish
/'dʌliʃ/
* tính từ
hơi ngu đần, hơi đần độn
hơi mờ đục, hơi xỉn đi
khá buồn chán, khá buồn tẻ, khá chán
hơi tối tăm, hơi u ám, hơi ảm đạm