dualism, theory of nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

dualism, theory of nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm dualism, theory of giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của dualism, theory of.

Từ điển Anh Việt

  • Dualism, theory of

    (Econ) Lý thuyết nhị nguyên

    + Thuyết này ban đầu do Mathus đề xướng, ông xem nền kinh tế gồm 2 khu vực chính: nông nghiệp và công nghiệp; chia nền kinh tế thành 2 khu vực và xem xét sự tác động qua lại giữa chúng được coi là làm tăng sự hiểu biết về quá trình phát triển.