dsdd (double sided double density, dual sided double density) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

dsdd (double sided double density, dual sided double density) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm dsdd (double sided double density, dual sided double density) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của dsdd (double sided double density, dual sided double density).

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • dsdd (double sided double density, dual sided double density)

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    mật độ kép hai mặt